Tổng hợp bộ tiếng anh chuyên ngành kế toán, tài chính ngân hàng thường dùng
Bài viết dưới đây Ketoanhn.org xin tổng hợp bộ tiếng anh chuyên ngành kế toán, tài chính ngân hàng thường dùng. Các bạn làm kế toán cần biết để có thể làm việc tốt và hiệu quả.
Xem thêm: Hệ thống danh sách 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam bằng cả tiếng anh mới nhất
Bộ tiếng anh chuyên ngành kế toán thường dùng
- Break-even point: Điểm hòa vốn
- Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
- Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
- Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
- Capital: Vốn
- Authorized capital: Vốn điều lệ
- Called-up capital: Vốn đã gọi
- Capital expenditure: Chi phí đầu tư
- Invested capital: Vốn đầu tư
- Issued capital: Vốn phát hành
- Uncalled capital: Vốn chưa gọi
- Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
- Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
- Carriage: Chi phí vận chuyển
- Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
- Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
- Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
- Cash book: Sổ tiền mặt
- Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
- Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
- Category method: Phương pháp chủng loại
- Cheques: Sec (chi phiếú)
- Clock cards: Thẻ bấm giờ
- Closing an account: Khóa một tài khoản
- Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
- Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
- Company accounts: Kế toán công ty
- Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
- Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
- Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
- Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
- Consistency: Nguyên tắc nhất quán
- Control accounts : Tài khoản kiểm tra
- Conventions: Quy ước
- Conversion costs: Chi phí chế biến
- Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
- Cost application: Sự phân bổ chi phí
- Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
- Cost object: Đối tượng tính giá thành
- Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
- Credit balance: Số dư có
- Credit note: Giấy báo có
- Credit transfer: Lệnh chi
- Creditor: Chủ nợ
- Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
- Current accounts: Tài khoản vãng lai
- Current assets: Tài sản lưu động
- Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
- Current ratio: Hệ số lưu hoạt
- Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
- Debenture interest: Lãi trái phiếu
- Debit note: Giấy báo Nợ
- Debtor: Con nợ
- Depletion: Sự hao cạn
- Depreciation: Khấu hao
- Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
- Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
- Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
- Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
- Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
- Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
- Direct costs: Chi phí trực tiếp
- Directors: Hội đồng quản trị
- Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
- Discounts: Chiết khấu
- Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
- Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
- Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
- Discounts received: Chiết khấu mua hàng
- Dishonored cheques: Sec bị từ chối
- Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
- Dividends: Cổ tức
- Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
- Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
- Drawing: Rút vốn
- Equivalent units: Đơn vị tương đương
- Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
- Errors: Sai sót
- Expenses prepaid: Chi phí trả trước
- Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
- FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
- Final accounts: Báo cáo quyết toán
- Finished goods: Thành phẩm
- First call: Lần gọi thứ nhất
- Fixed assets: Tài sản cố định
- Fixed capital: Vốn cố định
- Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
- General ledger: Sổ cái
- General reserve: Quỹ dự trữ chung
- Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
- Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
- Goodwill: Uy tín
- Gross loss: Lỗ gộp
- Gross profit: Lãi gộp
- Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
- Historical cost: Giá phí lịch sử
- Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
- Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
- Imprest systems: Chế độ tạm ứng
- Income tax: Thuế thu nhập
- Increase in provision: Tăng dự phòng
- Indirect costs: Chi phí gián tiếp
- Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
- Intangible assets: Tài sản vô hình
- Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán
- Investments: Đầu tư
- Invoice: Hóa đơn
- Issue of shares: Phát hành cổ phần
- Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành
- Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm
- Journal: Nhật ký chung
- Journal entries: Bút toán nhật ký
- Liabilities: Công nợ
- LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
- Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
- Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)
- Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
- Long-term liabilities: Nợ dài hạn
- Loss: Lỗ
- Gross loss: Lỗ gộp
- Net loss: Lỗ ròng
- Machine hour method: Phương pháp giờ máy
- Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
- Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn
- Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán
- Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập
- Materiality: Tính trọng yếu
- Materials: Nguyên vật liệu
- Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền
- Net assets: Tài sản thuần
- Net book value: Giá trị thuần
- Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được
- Nominal accounts: Tài khoản định danh
- Nominal ledger: Sổ tổng hợp
- Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán
- Objectivity: Tính khách quan
- Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu
- Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp
- Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
- Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
- Ordinary shares: Cổ phần thường
- Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký
- Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương
- Overdraft: Nợ thấu chi
- Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
- Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
- Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức
- Paid-up capital: Vốn đã góp
- Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá
- Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ
- Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục
- Personal accounts: Tài khoản thanh toán
- Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
- Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí
- Physical deteration: Sự hao mòn vật chất
- Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)
- Posting: Vào sổ tài khoản
- Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước
- Preference shares: Cổ phần ưu đãi
- Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
- Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy
- Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
- Prepaid expenses: Chi phí trả trước
- Private company: Công ty tư nhân
- Profitability: Khả năng sinh lời
- Prime cost: Giá thành cơ bản
- Principle, error of: Lỗi định khoản
- Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ
- Product cost: Giá thành sản phẩm
- Production cost: Chi phí sản xuất
- Profits: lợi nhuận, lãi
- Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
- Gross profit: Lãi gộp
- Net profit: Lãi ròng
- Profit and loss account: Tài khoản kết quả
Bộ tiếng anh tài chính ngân hàng thường dùng:
Xem thêm: Khái quát mô tả công việc kế toán ngân hàng
- Crossed cheque (n): séc thanh toán bằng chuyển khoảng
- Open cheque (n): séc mở
- Bearer cheque (n): séc vô danh
- Draw (v): rút
- Drawee (n): ngân hàng của người ký phát
- Drawer = Payer (n): người ký phát (séc)
- Payee (n): người được thanh toán
- Bearer (n): người cầm (séc)
- In word: (tiền) bằng chữ
- In figures: (tiền) bằng số
- Cheque clearing (n): sự thanh toán séc
- Counterfoil (n): cuống (séc)
- Voucher (n): biên lai, chứng từ
- Encode (v): mã hoá
- Sort code (n): mã chi nhánh Ngân hàng
- Codeword (n): ký hiệu (mật)
- Decode (v): giải mã
- Pay into (v): nộp vào
- Proof of identity (n): bằng chứng nhận diện
- Authorize (v): cấp phép
- Letter of authority (n): thư uỷ nhiệm
- Account holder (n): chủ tài khoản
- Expiry date (n): ngày hết hạn
- ATM (Automatic Teller Machine) (n): máy rút tiền tự động
- BACS (The Bankers Automated Clearing Service) (n): dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
- CHAPS (Clearing House Automated Payment System) (n): hệ thống thanh toán bù trừ tự động
- EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale) (n): máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
- IBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
- PIN (Personal Identification Number) (n): Mã PIN, mã số định danh cá nhân
- SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) (n): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
- GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
- BGC (Bank GIRO Credit) (n): ghi có qua hệ thống GIRO
- Magnetic stripe (n): dải băng từ
- Reconcile (v): bù trừ, điều hoà
- Circulation (n): sự lưu thông
- Clear (v): thanh toán bù trừ
- Clearing bank (n): ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
- Clearing house (n): trung tâm thanh toán bù trừ
- Honour (v): chấp nhận thanh toán
- Refer to drawer (viết tắc là R.D) (n): tra soát người ký phát
- Non-card instrument (n): phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
- Present (v): xuất trình, nộp
- Outcome (n): kết quả
- Debt (n): khoản nợ
- Debit (v): ghi nợ
- Debit balance (n): số dư nợ
- Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp
- Deposit money (n): tiền gửi
- Give credit (v): cấp tín dụng
- Illegible (adj): không đọc được
- Bankrupt/bust (adj): vỡ nợ, phá sản
- Make out (v): ký phát, viết (séc)
- Banker (n): người của ngân hàng
- Place of cash (n): nơi dùng tiền mặt
- Obtain cash (v): rút tiền mặt
- Cashpoint (n): điểm rút tiền mặt
- Make payment (v): ra lệnh chi trả
- Subtract (n): trừ
- Plastic money (n): tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
- Sort of card (n): loại thẻ
- Plastic card (n): thẻ nhựa
- Charge card (n): thẻ thanh toán
- Smart card (n): thẻ thông minh
- Cash card (n): thẻ rút tiền mặt
- Cheque card (n): thẻ séc
- Bank card (n): thẻ ngân hàng
- Cardholder (n): chủ thẻ
- Shareholder (n): cổ đông
- Dispenser (n): máy rút tiền tự động
- Statement (n): sao kê (tài khoản)
- Mini-statement (n): tờ sao kê rút gọn
- Cashier (n): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
- Teller = cashier (n): người máy chi trả tiền mặt
- Withdraw (v): rút tiền mặt
- Deduct (v): trừ đi, khấu đi
- Transfer (v): chuyển
- Transaction (n): giao dịch
- Transmit (v): chuyển, truyền
- Dispense (v): phân phát, ban
- Terminal (n): máy tính trạm
- Reveal (v): tiết lộ
- Maintain (v): duy trì, bảo quản
- Make available (v): chuẩn bị sẵn
- Refund (v): trả lại (tiền vay)
- Constantly (adv): không dứt, liên tục
- In effect: thực tế
- Retailer (n): người bán lẻ
- Commission (n): tiền hoa hồng
- Premise (n): cửa hàng
- Due (adj): đến kỳ hạn
- Records (n): sổ sách
- Pass (v): chấp nhận, chuyển qua
- Swipe (v): chấp nhận
- Reader (n): máy đọc
- Get into (v): mắc vào, lâm vào
- Overspend (v): xài quá khả năng
- Administrative cost (n): chi phí quản lý
- Processor (n): bộ xử lí máy tính
- Central switch (n): máy tính trung tâm
- In order: đúng quy định
- Standing order = SO (n): uỷ nhiệm chi
- Interest-free (adj): không phải trả lãi
- Collect (v): thu hồi (nợ)
- Check-out till (n): quầy tính tiền
- Fair (adj): hợp lý
- Subsidy (n): phụ cấp, phụ phí
- Cost (n): phí
- Limit (n): hạn mức
- Credit limit (n): hạn mức tín dụng
- Draft (n): hối phiếu
- Overdraft (n): sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
- Grovelling (adj): luồn cúi, biết điều
- Remittance (n): sự chuyển tiền
- Quote (n): trích dẫn
- Reference (n): tham chiếu
- Interest rate (n): lãi suất
- Mortgage (n): nợ thuế chấp
- Abolish (v): bãi bỏ, huỷ bỏ
- Mandate (n): tờ uỷ nhiệm
- Out going (n): khoản chi tiêu
- Remission (n): sự miễn giảm
- Remitter (n): người chuyển tiền
- Leaflet (n): tờ bướm (quảng cáo)
- Originator (n): người khởi đầu
- Consumer (n): người tiêu thụ
- Regular payment (n): thanh toán thường kỳ
- Billing cost (n): chi phí hoá đơn
- Insurance (n): bảo hiểm
- Doubt (n): sự nghi ngờ
- Excess amount (n): tiền thừa
- Creditor (n): người ghi có (bán hàng)
- Efficiency (n): hiệu quả
- Cash flow (n): lưu lượng tiền
- Inform (v): báo tin
- On behalf: nhân danh
- Achieve (v): đạt được
- Budget account application (n): giấy trả tiền làm nhiều kỳ
- Reverse (n): ngược lại
- Break (v): phạm, vi phạm
- Exceed (v): vượt trội
- VAT Reg. No (n): mã số thuế VAT
- Originate (v): khởi đầu
- Settle (v): thanh toán
- Trace (v): truy tìm
- Carry out (v): tiến hành
- Intermediary (n): người làm trung gian
- Correspondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lý
- Telegraphic transfer (n): chuyển tiền bằng điện tín
- Instant cash transfer (n): chuyển tiền ngay tức thời
- Mail transfer (n): chuyển tiền bằng thư
- Absolute security (n): an toàn tuyệt đối
- Straightforward (adj): đơn giản, không rắc rối
- Boundary (n): biên giới
- Reliably (a): chắc chắn, đáng tin cậy
- Domestic (adj): trong nước, nội trợ
- Significantly (adv): một cách đáng kể
- Local currency (n): nội tệ
- Generous (adj): hào phóng
- Counter (n): quầy (chi tiền)
- Long term (n): lãi
- Top rate (n): lãi suất cao nhất
- Headline (n): đề mục (báo, quảng cáo)
- Free banking (n): không tính phí dịch vụ ngân hàng
- Generous term (n): điều kiện hào phóng
- Current account (n): tài khoản vãng lai
- Recapitulate (v): tóm lại, tóm tắt lại
- Security courier services (n): dịch vụ vận chuyển bảo đảm
- Beneficiary (n): người thụ hưởng
- First class (n): phát chuyển nhanh
- Upward limit (n): mức cho phép cao nhất
- Facility (n): phương tiện
- Gateway (n): cổng máy tính
- Outward payment (n): chuyển tiền đi
- Inward payment (n): chuyển tiền đến
- Accompany (v): đi kèm
- Interface (n): giao diện
- Non-profit (n): phi lợi nhuận
- Operating cost (n): chi phí hoạt động
- Documentary credit (n): tín dụng thư
- Entry (n): bút toán
- Withdrawal (n): khoản tiền rút ra
- Meet (v): thanh toán
- Capital expenditure (n): các khoản chi tiêu lớn
- Home banking (n): dịch vụ ngân hàng tại nhà
- Remote banking (n): dịch vụ ngân hàng từ xa
- Day-to-day (adj): thường ngày
- Manipulate (v): thao tác
- Recovery (n): sự đòi lại được (nợ)
- Adaptor (n): thiết bị tiếp trợ
- Periodically (adv): thường kỳ
- Dependant (n): người sống dựa người khác
- Grant (v): chất thuận
- Inefficient (adj): không hiệu quả
- Debate (n): cuộc tranh luận
- Pros-and-cons (n): những ý kiến tán thành và phản đối
- Isolate (v): cách ly, cô lập
- Power failure (n): cúp điện
- Attention to (v): chú ý tới
- Spot (v): tìm ra, nhận ra
- Grab (v): tóm, vô
Trên đây là bài viết Tổng hợp bộ tiếng anh chuyên ngành kế toán, tài chính ngân hàng thường dùng mà Ketoanhn.org sưu tầm được hi vọng có thể giúp ích các bạn.
Nếu bạn chưa có kinh nghiệm làm kế toán thực tế có thể tham gia một Khóa học kế toán tổng hợp thực hành lấy kinh nghiệm đi làm luôn có Trung tâm kế toán Hà Nội.
Nội dung chương trình học bạn tham khảo tại: http://ketoanhn.org/khoa-hoc-ke-toan-tong-hop-thuc-hanh-lay-kinh-nghiem-di-lam-luon/
Hotline hỗ trợ tư vấn khóa học miễn phí: 0974 975 029 – 0941 900 994 Hỗ trợ 24/7