Hệ thống danh mục tài khoản kế toán ngân hàng theo Thông tư 19/2015/TT-NHNN
Hệ thống tài khoản kế toán: Là một tập hợp các tài khoản kế toán dược sử dụng để phân loại phản ánh tình hình hiện có và sự biến động của toàn bộ tài sản, nguồn hình thành tài sản của NHNN trong kỳ kế toán.
Xem thêm: Bảng hệ thống tài khoản theo thông tư 200 mới nhất
Bảng tài khoản kế toán ngân hàng theo Thông tư 19/2015/TT-NHNN
Loại TK | Cấp I | Cấp II | Cấp III | Tên Tài khoản |
1 | Tiền và tài sản thanh khoản | |||
101 | Tiền tại quỹ phát hành | |||
101001 | Quỹ dự trữ phát hành | |||
10100101 | Tiền đủ tiêu chuẩn lưu thông | |||
10100102 | Tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông | |||
10100103 | Tiền đình chỉ lưu hành | |||
10100104 | Tiền bị phá hoại thuộc Quỹ dự trữ phát hành | |||
10100105 | Quỹ dự trữ phát hành đang vận chuyển | |||
101002 | Quỹ nghiệp vụ phát hành | |||
10100201 | Tiền đủ tiêu chuẩn lưu thông | |||
10100202 | Tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông | |||
10100203 | Tiền đình chỉ lưu hành | |||
10100204 | Tiền bị phá hoại thuộc Quỹ nghiệp vụ phát hành | |||
10100205 | Quỹ nghiệp vụ phát hành đang vận chuyển | |||
102 | Tiền mặt | |||
102001 | Tiền mặt bằng đồng Việt Nam | |||
102002 | Tiền mặt ngoại tệ | |||
10200201 | Ngoại tệ tại quỹ | |||
10200202 | Ngoại tệ đang vận chuyển | |||
103 | Vàng | |||
103001 | Vàng vật chất tại kho | |||
103002 | Vàng vật chất gửi ở nước ngoài | |||
103003 | Vàng tài khoản ở nước ngoài | |||
103004 | Vàng đang vận chuyển | |||
103005 | Vàng mang đi gia công | |||
104 | Chứng từ có giá trị ngoại tệ | |||
104001 | Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại quỹ | |||
104002 | Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu | |||
104003 | Chứng từ có giá trị ngoại tệ đang vận chuyển | |||
105 | Tiền gửi tại ngân hàng nước ngoài, ngân hàng quốc tế, tổ chức tiền tệ | |||
105001 | Tài sản quyền rút vốn đặc biệt tại IMF | |||
105002 | Tiền gửi tại ngân hàng quốc tế, tổ chức tiền tệ khác | |||
10500201 | Tiền gửi không kỳ hạn | |||
10500202 | Tiền gửi có kỳ hạn | |||
10500299 | Tiền gửi khác | |||
105003 | Tiền gửi tại ngân hàng nước ngoài | |||
10500301 | Tiền gửi không kỳ hạn | |||
10500302 | Tiền gửi có kỳ hạn | |||
10500399 | Tiền gửi khác | |||
106 | Tiền gửi khác | |||
107 | Đầu tư chứng khoán ở nước ngoài | |||
107001 | Chứng khoán kinh doanh | |||
10700101 | Chứng khoán chính phủ | |||
10700102 | Chứng khoán của NHTW | |||
10700103 | Chứng khoán của NHTM | |||
10700199 | Chứng khoán của tổ chức quốc tế khác | |||
107002 | Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán | |||
10700201 | Chứng khoán chính phủ | |||
10700202 | Chứng khoán của NHTW | |||
10700203 | Chứng khoán của NHTM | |||
10700299 | Chứng khoán của tổ chức quốc tế khác | |||
107003 | Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | |||
10700301 | Chứng khoán chính phủ | |||
10700302 | Chứng khoán của NHTW | |||
10700303 | Chứng khoán của NHTM | |||
10700399 | Chứng khoán của tổ chức quốc tế khác | |||
108 | Lãi phải thu từ vàng, tiền gửi và đầu tư chứng khoán ở nước ngoài | |||
108001 | Lãi phải thu từ vàng gửi ở nước ngoài | |||
108002 | Lãi phải thu từ tài sản quyền rút vốn đặc biệt tại IMF | |||
108003 | Lãi phải thu từ tiền gửi tại ngân hàng quốc tế, tổ chức tiền tệ khác | |||
108004 | Lãi phải thu từ tiền gửi tại ngân hàng nước ngoài | |||
108006 | Lãi phải thu từ chứng khoán sẵn sàng để bán | |||
10800601 | Lãi dồn tích giai đoạn trước đầu tư | |||
10800602 | Lãi dồn tích tính từ thời điểm đầu tư | |||
108007 | Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | |||
10800701 | Lãi dồn tích giai đoạn trước đầu tư | |||
10800702 | Lãi dồn tích tính từ thời điểm đầu tư | |||
108999 | Lãi phải thu khác | |||
109 | Dự phòng rủi ro vàng, tiền gửi và đầu tư chứng khoán ở nước ngoài | |||
109001 | Dự phòng rủi ro vàng gửi ở nước ngoài | |||
109003 | Dự phòng rủi ro tiền gửi tại ngân hàng quốc tế, tổ chức tiền tệ khác | |||
109004 | Dự phòng rủi ro tiền gửi tại ngân hàng nước ngoài | |||
109005 | Dự phòng rủi ro chứng khoán kinh doanh | |||
109006 | Dự phòng rủi ro chứng khoán sẵn sàng để bán | |||
109007 | Dự phòng rủi ro chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | |||
2 | Cho vay, mua bán giấy tờ có giá, thanh toán với Nhà nước và Ngân sách Nhà nước | |||
201 | Cho vay tổ chức tín dụng trong nước | |||
201001 | Cho vay qua đêm | |||
20100101 | Nợ trong hạn | |||
20100102 | Nợ quá hạn | |||
201002 | Cho vay có đảm bảo bằng cầm cố giấy tờ có giá | |||
20100201 | Nợ trong hạn | |||
20100202 | Nợ quá hạn | |||
201003 | Chiết khấu giấy tờ có giá | |||
20100301 | Nợ trong hạn | |||
20100302 | Nợ quá hạn | |||
201004 | Cho vay lại theo hồ sơ tín dụng | |||
20100401 | Nợ trong hạn | |||
20100402 | Nợ quá hạn | |||
201005 | Cho vay đặc biệt | |||
20100501 | Nợ trong hạn | |||
20100502 | Nợ quá hạn | |||
201006 | Cho vay theo mục tiêu chỉ định của Chính phủ | |||
20100601 | Nợ trong hạn | |||
20100602 | Nợ quá hạn | |||
201007 | Cho vay bù đắp thiếu hụt vốn trong thanh toán bù trừ | |||
20100701 | Nợ trong hạn | |||
20100702 | Nợ quá hạn | |||
201008 | Trả thay bảo lãnh | |||
20100801 | Nợ trong hạn | |||
20100802 | Nợ quá hạn | |||
201009 | Cho vay được khoanh | |||
201999 | Cho vay khác trong nước | |||
20199901 | Nợ trong hạn | |||
20199902 | Nợ quá hạn | |||
202 | Hoạt động nghiệp vụ thị trường mở | |||
202001 | Mua bán Giấy tờ có giá của Chính phủ | |||
20200101 | Nợ trong hạn | |||
20200102 | Nợ quá hạn | |||
202002 | Mua bán lại Giấy tờ có giá của NHNN | |||
20200201 | Nợ trong hạn | |||
20200202 | Nợ quá hạn | |||
202999 | Mua bán Giấy tờ có giá khác | |||
20299901 | Nợ trong hạn | |||
20299902 | Nợ quá hạn | |||
203 | Mua trực tiếp chứng khoán Chính phủ | |||
204 | Thanh toán với Nhà nước và Ngân sách Nhà nước | |||
204001 | Tạm ứng cho Ngân sách Nhà nước | |||
204002 | Sử dụng dự trữ ngoại hối theo lệnh của Chính phủ | |||
204003 | Sử dụng tiền cung ứng theo mục đích chỉ định | |||
20400301 | Cấp vốn điều lệ cho tổ chức tín dụng và doanh nghiệp | |||
20400302 | Cung ứng tiền để sử dụng vào mục đích khác | |||
204004 | Thanh toán khác với Nhà nước và Ngân sách Nhà nước | |||
20400401 | Nợ cũ của Ngân sách Nhà nước | |||
20400402 | Chuyển vốn vay nước ngoài cho Ngân sách Nhà nước | |||
20400499 | Các khoản thanh toán khác | |||
205 | Cho vay trên thị trường quốc tế | |||
205001 | Cho vay qua đêm | |||
20500101 | Nợ trong hạn | |||
20500102 | Nợ quá hạn | |||
205002 | Cho vay ngắn hạn | |||
20500201 | Nợ trong hạn | |||
20500202 | Nợ quá hạn | |||
205003 | Cho vay trung và dài hạn | |||
20500301 | Nợ trong hạn | |||
20500302 | Nợ quá hạn | |||
206 | Lãi phải thu cho vay | |||
206001 | Lãi phải thu cho vay tổ chức tín dụng trong nước | |||
206002 | Lãi phải thu hoạt động nghiệp vụ thị trường mở | |||
206003 | Lãi phải thu từ mua trực tiếp chứng khoán Chính phủ | |||
206004 | Lãi phải thu cho vay trên thị trường quốc tế | |||
206999 | Lãi phải thu khác | |||
207 | Dự phòng rủi ro | |||
207001 | Dự phòng rủi ro cho vay tổ chức tín dụng trong nước | |||
207002 | Dự phòng rủi ro từ hoạt động nghiệp vụ thị trường mở | |||
207004 | Dự phòng rủi ro cho vay trên thị trường quốc tế | |||
207999 | Dự phòng rủi ro khác | |||
3 | Tài sản cố định và tài sản Có khác | |||
301 | Kim loại quý, Đá quý | |||
301001 | Kim loại quý | |||
30100101 | Bạc | |||
30100102 | Kim loại quý khác trong kho | |||
30100103 | Kim loại quý đang vận chuyển | |||
301002 | Đá quý | |||
30100201 | Đá quý trong kho | |||
30100202 | Đá quý đang vận chuyển | |||
302 | Ủy thác | |||
302001 | Ủy thác cho vay | |||
302002 | Ủy thác đầu tư | |||
302999 | Ủy thác khác | |||
303 | Góp vốn | |||
303001 | Góp vốn vào các tổ chức trong nước | |||
303002 | Góp vốn vào các tổ chức quốc tế | |||
30300201 | Góp vốn vào IMF | |||
30300202 | Góp vốn vào tổ chức quốc tế khác | |||
304 | Tài sản cố định | |||
304001 | Tài sản cố định hữu hình | |||
30400101 | Nhà cửa, vật kiến trúc | |||
30400102 | Máy móc, thiết bị | |||
30400103 | Phương tiện vận tải, truyền dẫn | |||
30400104 | Thiết bị, dụng cụ quản lý | |||
30400199 | Tài sản cố định hữu hình khác | |||
304002 | Tài sản cố định vô hình | |||
30400201 | Quyền sử dụng đất | |||
30400202 | Chương trình phần mềm | |||
30400299 | Tài sản cố định vô hình khác | |||
304003 | Tài sản cố định thuê tài chính | |||
304004 | Tài sản cố định thuộc chương trình dự án | |||
304005 | Hao mòn tài sản cố định | |||
30400501 | Hao mòn tài sản cố định hữu hình | |||
30400502 | Hao mòn tài sản cố định vô hình | |||
30400503 | Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính | |||
304006 | Hao mòn tài sản cố định thuộc chương trình dự án | |||
305 | Tài sản khác trong kho | |||
305001 | Công cụ, dụng cụ | |||
305002 | Vật liệu | |||
305999 | Tài sản khác | |||
313 | Tạm ứng về xây dựng cơ bản, mua sắm và sửa chữa lớn tài sản cố định | |||
313001 | Mua sắm tài sản cố định | |||
313002 | Sửa chữa lớn tài sản cố định | |||
31300201 | Sửa chữa lớn tài sản cố định | |||
31300202 | Sửa chữa lớn công trình xây dựng cơ bản | |||
313003 | Xây dựng cơ bản dở dang | |||
31300301 | Chi phí công trình | |||
31300399 | Chi phí khác | |||
313004 | Các khoản phải thu về xây dựng cơ bản | |||
31300401 | Phải thu vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||
31300402 | Tạm ứng vốn xây dựng cơ bản cho bên B | |||
31300499 | Các khoản phải thu khác về xây dựng cơ bản | |||
314 | Các khoản phải thu khách hàng | |||
314001 | Ký quỹ, cầm cố | |||
314002 | Các khoản tham ô, lợi dụng | |||
314999 | Các khoản phải thu khách hàng khác | |||
315 | Các khoản phải thu nội bộ | |||
315001 | Tạm ứng chi tiêu hành chính quản trị | |||
315002 | Tạm ứng sửa chữa bảo dưỡng tài sản | |||
315003 | Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên | |||
315004 | Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý | |||
315005 | Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên | |||
315999 | Các khoản phải thu nội bộ khác | |||
316 | Các khoản phải thu đối với các đơn vị sự nghiệp | |||
317 | Các khoản tạm ứng và phải thu Ngân sách Nhà nước | |||
317001 | Tạm ứng nộp Ngân sách nhà nước | |||
317999 | Phải thu khác | |||
318 | Các khoản chi phí chờ phân bổ | |||
318001 | Lãi trả trước chờ phân bổ | |||
318002 | Chi phí in đúc tiền chờ phân bổ | |||
318003 | Phí mua quyền chọn | |||
318999 | Chi phí khác chờ phân bổ | |||
319 | Phải thu từ giao dịch ngoại tệ, công cụ tài chính phái sinh và kinh doanh vàng tài khoản | |||
319001 | Phải thu từ giao dịch giao ngay | |||
319002 | Phải thu từ công cụ tài chính phái sinh | |||
31900201 | Phải thu từ các giao dịch hoán đổi | |||
31900202 | Phải thu từ các giao dịch kỳ hạn | |||
31900203 | Phải thu từ các giao dịch tương lai | |||
31900204 | Phải thu từ các giao dịch quyền chọn | |||
31900299 | Phải thu từ các giao dịch về công cụ tài chính phái sinh khác | |||
319003 | Phải thu từ hoạt động kinh doanh vàng tài khoản | |||
320 | Phải thu từ hoạt động ủy thác | |||
320001 | Phải thu lãi từ hoạt động ủy thác | |||
320999 | Phải thu khác từ hoạt động ủy thác | |||
321 | Phải thu từ hoạt động cung cấp dịch vụ | |||
327 | Dự phòng các khoản phải thu | |||
327001 | Dự phòng rủi ro hoạt động ủy thác | |||
327002 | Dự phòng rủi ro hoạt động góp vốn | |||
327999 | Dự phòng các khoản phải thu khác | |||
328 | Chi về hoạt động sự nghiệp và chương trình, dự án | |||
328001 | Chi hoạt động sự nghiệp | |||
32800101 | Năm trước | |||
32800102 | Năm nay | |||
32800103 | Năm sau | |||
328002 | Chi chương trình, dự án | |||
32800201 | Chi quản lý dự án | |||
32800202 | Chi thực hiện dự án | |||
4 | Phát hành tiền và nợ phải trả | |||
401 | Phát hành tiền | |||
401001 | Tiền giấy phát hành | |||
40100101 | Tiền cotton phát hành | |||
40100102 | Tiền polymer phát hành | |||
401002 | Tiền kim loại phát hành | |||
402 | Các cam kết trả nợ của NHNN | |||
402001 | Tín phiếu NHNN | |||
402999 | Các cam kết trả nợ khác của NHNN | |||
403 | Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước và vốn tài trợ, ủy thác nhận của Chính phủ | |||
403001 | Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước | |||
403002 | Vốn tài trợ; ủy thác nhận của Chính phủ | |||
404 | Tiền gửi của các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính hoạt động tại Việt Nam | |||
404001 | Tiền gửi không kỳ hạn | |||
404002 | Tiền gửi khác | |||
405 | Nhận ký quỹ | |||
405001 | Ký quỹ tham gia nghiệp vụ thị trường mở | |||
405002 | Ký quỹ đấu thầu vàng | |||
405003 | Ký quỹ cấp giấy phép thành lập và hoạt động ngân hàng | |||
405004 | Ký quỹ bảo lãnh | |||
405999 | Ký quỹ khác | |||
406 | Tiền gửi của tổ chức quốc tế và pháp nhân nước ngoài | |||
406001 | Tiền gửi của IMF | |||
406002 | Tiền gửi của các tổ chức quốc tế khác | |||
40600201 | Tiền gửi không kỳ hạn | |||
40600202 | Tiền gửi có kỳ hạn | |||
40600203 | Tiền gửi chuyên dùng | |||
406003 | Tiền gửi của pháp nhân nước ngoài | |||
40600301 | Tiền gửi không kỳ hạn | |||
40600302 | Tiền gửi có kỳ hạn | |||
40600303 | Tiền gửi chuyên dùng | |||
407 | SDK đã phân bổ | |||
408 | Vay các tổ chức quốc tế | |||
408001 | Vay ngắn hạn | |||
40800101 | Nợ trong hạn | |||
40800102 | Nợ quá hạn | |||
408002 | Vay trung và dài hạn | |||
40800201 | Nợ trong hạn | |||
40800202 | Nợ quá hạn | |||
409 | Vay Chính phủ nước ngoài | |||
409001 | Vay ngắn hạn | |||
40900101 | Nợ trong hạn | |||
40900102 | Nợ quá hạn | |||
409002 | Vay trung và dài hạn | |||
40900201 | Nợ trong hạn | |||
40900202 | Nợ quá hạn | |||
410 | Vay pháp nhân nước ngoài | |||
410001 | Vay ngắn hạn | |||
41000101 | Nợ trong hạn | |||
41000102 | Nợ quá hạn | |||
410002 | Vay trung và dài hạn | |||
41000201 | Nợ trong hạn | |||
41000202 | Nợ quá hạn | |||
411 | Vốn tài trợ, nhận ủy thác của Chính phủ nước ngoài và tổ chức quốc tế | |||
412 | Thanh toán với pháp nhân nước ngoài và tổ chức quốc tế | |||
413 | Các khoản phải trả về xây dựng cơ bản, tài sản cố định | |||
413001 | Vốn Ngân sách Nhà nước cấp | |||
413002 | Tiền bảo hành chưa đến hạn trả | |||
41300201 | Công trình xây dựng cơ bản | |||
41300202 | Tài sản cố định | |||
413004 | Phải trả về xây dựng cơ bản | |||
41300401 | Tiền nhận giữ (quản lý) hộ Ban quản lý Dự án | |||
413999 | Các khoản phải trả khác | |||
414 | Các khoản phải trả khách hàng | |||
414001 | Tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông đã xử lý và chờ thanh toán cho khách hàng | |||
414002 | Tiền giữ hộ và đợi thanh toán | |||
414999 | Các khoản phải trả bên ngoài khác | |||
415 | Các khoản phải trả nội bộ | |||
415001 | Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý | |||
415002 | Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên NHNN | |||
415999 | Các khoản phải trả nội bộ khác | |||
416 | Các khoản phải trả đối với các đơn vị sự nghiệp | |||
417 | Các khoản phải trả Ngân sách Nhà nước | |||
417001 | Thuế thu nhập cá nhân phải nộp | |||
417002 | Trả thay thuế nhà thầu nước ngoài | |||
417999 | Các khoản phải trả khác | |||
418 | Thu nhập chờ phân bổ | |||
419 | Phải trả từ giao dịch ngoại tệ, công cụ tài chính phái sinh và kinh doanh vàng tài khoản | |||
419001 | Phải trả từ giao dịch giao ngay | |||
419002 | Phải trả từ công cụ tài chính phái sinh | |||
41900201 | Phải trả từ giao dịch hoán đổi | |||
41900202 | Phải trả từ giao dịch kỳ hạn | |||
41900203 | Phải trả từ giao dịch tương lai | |||
41900204 | Phải trả từ giao dịch quyền chọn | |||
41900299 | Phải trả từ giao dịch về công cụ tài chính phái sinh khác | |||
419003 | Phải trả từ hoạt động kinh doanh vàng tài khoản | |||
420 | Phải trả từ hoạt động ủy thác | |||
421 | Phí phải trả | |||
422 | Lãi phải trả | |||
422001 | Lãi phải trả tín phiếu NHNN | |||
422002 | Lãi phải trả tiền gửi | |||
422003 | Lãi phải trả tiền vay | |||
422999 | Lãi phải trả khác | |||
423 | Các khoản chờ thanh toán khác | |||
424 | Dự trữ ngoại hối chính thức | |||
424001 | Quỹ dự trữ ngoại hối | |||
42400101 | Quỹ dự trữ ngoại hối | |||
42400102 | Mua bán và thanh toán ngoại hối thuộc Quỹ dự trữ ngoại hối | |||
424002 | Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng | |||
42400201 | Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng | |||
42400202 | Mua bán và thanh toán ngoại hối thuộc Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng | |||
425 | Thanh toán dự trữ ngoại hối Nhà nước | |||
425001 | Thanh toán dự trữ ngoại hối Nhà nước bằng ngoại tệ | |||
425002 | Thanh toán dự trữ ngoại hối Nhà nước bằng đồng Việt Nam | |||
426 | Giao dịch phái sinh | |||
426001 | Giao dịch hoán đổi | |||
42600101 | Cam kết giao dịch hoán đổi | |||
42600102 | Giá trị giao dịch hoán đổi | |||
426002 | Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi | |||
426003 | Giao dịch kỳ hạn | |||
42600301 | Cam kết giao dịch kỳ hạn | |||
42600302 | Giá trị giao dịch kỳ hạn | |||
426004 | Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn | |||
426005 | Giao dịch tương lai | |||
42600501 | Cam kết giao dịch tương lai | |||
42600502 | Giá trị giao dịch tương lai | |||
426006 | Thanh toán đối với giao dịch tương lai | |||
426007 | Giao dịch quyền chọn | |||
42600701 | Cam kết giao dịch quyền chọn | |||
42600702 | Giá trị giao dịch quyền chọn | |||
426008 | Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn | |||
426998 | Giao dịch phái sinh khác | |||
42699801 | Cam kết giao dịch phái sinh khác | |||
42699802 | Giá trị giao dịch phái sinh khác | |||
426999 | Thanh toán đối với giao dịch phái sinh khác | |||
427 | Khoản dự phòng rủi ro | |||
428 | Nguồn kinh phí sự nghiệp và chương trình, dự án | |||
428001 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | |||
42800101 | Năm trước | |||
42800102 | Năm nay | |||
42800103 | Năm sau | |||
428002 | Nguồn kinh phí chương trình, dự án | |||
42800201 | Nguồn kinh phí Ngân sách Nhà nước cấp | |||
42800202 | Nguồn kinh phí viện trợ không hoàn lại | |||
42800299 | Nguồn kinh phí khác | |||
428003 | Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||
428004 | Thu chưa qua Ngân sách | |||
5 | Vốn, quỹ và kết quả hoạt động của NHNN | |||
501 | Vốn của NHNN | |||
501001 | Vốn được cấp | |||
501002 | Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định | |||
501003 | Vốn do đánh giá lại tài sản | |||
50100301 | Đánh giá lại ngoại tệ | |||
50100302 | Đánh giá lại giá vàng | |||
50100303 | Đánh giá lại chứng khoán | |||
50100399 | Đánh giá lại các loại tài sản khác | |||
501999 | Vốn khác | |||
502 | Quỹ của NHNN | |||
502001 | Quỹ thực hiện chính sách tiền tệ Quốc gia | |||
502002 | Quỹ dự phòng tài chính | |||
502003 | Quỹ dự phòng ổn định thu nhập | |||
502999 | Quỹ khác | |||
503 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||
503001 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||
50300101 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại ngoại tệ thuộc Quỹ dự trữ ngoại hối | |||
50300102 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại ngoại tệ thuộc Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng | |||
50300103 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại số dư các tài khoản tiền tệ có gốc ngoại tệ | |||
503002 | Chênh lệch đánh giá lại giá vàng | |||
50300201 | Chênh lệch đánh giá lại giá vàng thuộc Quỹ dự trữ ngoại hối | |||
50300202 | Chênh lệch đánh giá lại giá vàng thuộc Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng | |||
50300203 | Chênh lệch đánh giá lại giá vàng của các khoản mục vàng khác | |||
503003 | Chênh lệch đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | |||
50300301 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại của giao dịch hoán đổi tiền tệ | |||
50300302 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại của giao dịch kỳ hạn tiền tệ | |||
50300303 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại của giao dịch tương lai tiền tệ | |||
50300304 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại của giao dịch quyền chọn tiền tệ | |||
50300399 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại của các công cụ tài chính phái sinh khác | |||
599 | Chênh lệch thu, chi | |||
599001 | Chênh lệch thu, chi năm nay | |||
599002 | Chênh lệch thu, chi năm trước | |||
6 | Tài khoản trung gian | |||
601 | Thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng | |||
601001 | Thanh toán bù trừ của ngân hàng chủ trì | |||
601002 | Thanh toán bù trừ của ngân hàng thành viên | |||
602 | Thanh toán giữa các đơn vị NHNN | |||
602001 | Nguồn hình thành tài sản cố định | |||
602002 | Tạm ứng kinh phí hoạt động | |||
602003 | Tạm ứng, nhận tạm ứng vốn | |||
60200301 | Tạm ứng, nhận tạm ứng cho mua sắm tài sản cố định | |||
60200302 | Tạm ứng, nhận tạm ứng cho xây dựng cơ bản | |||
602004 | Thanh toán liên chi nhánh | |||
602999 | Thanh toán khác giữa các đơn vị NHNN | |||
603 | Thanh toán cho tổ chức tín dụng có mô hình thanh toán tập trung | |||
7 | Thu nhập | |||
701 | Thu về nghiệp vụ cho vay tổ chức tín dụng trong nước | |||
701002 | Thu lãi cho vay | |||
701999 | Thu khác | |||
702 | Thu về nghiệp vụ tiền gửi, tiền vay trên thị trường quốc tế | |||
702001 | Thu lãi tiền gửi | |||
702002 | Thu lãi cho vay | |||
702999 | Thu khác | |||
703 | Thu về nghiệp vụ mua bán giấy tờ có giá | |||
703001 | Thu lãi giấy tờ có giá | |||
703002 | Thu về mua bán giấy tờ có giá | |||
703999 | Thu khác | |||
704 | Thu về nghiệp vụ đầu tư chứng khoán | |||
704001 | Thu lãi từ đầu tư chứng khoán | |||
704002 | Thu về mua bán chứng khoán | |||
704999 | Thu khác | |||
705 | Thu về nghiệp vụ góp vốn, ủy thác | |||
705001 | Thu từ góp vốn vào các tổ chức quốc tế | |||
705002 | Thu từ góp vốn vào doanh nghiệp | |||
705003 | Thu từ thanh lý khoản vốn góp | |||
705004 | Thu lãi từ hoạt động ủy thác | |||
705005 | Thu thanh lý từ hoạt động ủy thác | |||
705999 | Thu khác | |||
706 | Thu về hoạt động ngoại hối | |||
706001 | Thu về mua bán vàng | |||
706002 | Thu về mua bán ngoại tệ | |||
706999 | Thu khác về giao dịch ngoại hối | |||
70699901 | Thu khác về vàng | |||
70699902 | Thu khác về ngoại tệ | |||
707 | Thu về các công cụ tài chính phái sinh | |||
707001 | Thu nhập từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ | |||
707999 | Thu nhập từ các công cụ tài chính phái sinh khác | |||
708 | Thu về dịch vụ Ngân hàng | |||
708001 | Thu dịch vụ thanh toán | |||
708002 | Thu dịch vụ ngân quỹ | |||
708999 | Thu dịch vụ khác | |||
70899901 | Thu về hoạt động quản lý các dự án tín dụng quốc tế | |||
70899902 | Thu về đấu thầu và thanh toán chứng khoán Chính phủ | |||
70899999 | Thu khác từ dịch vụ ngân hàng | |||
709 | Thu về hoạt động của các đơn vị sự nghiệp | |||
715 | Thoái chi lãi phải trả không đúng niên độ | |||
799 | Các khoản thu khác | |||
799001 | Thu từ tiêu hủy tiền | |||
799002 | Thu về cấp giấy phép hoạt động | |||
799003 | Thu về thanh lý tài sản | |||
79900301 | Thu về thanh lý tài sản cố định | |||
79900302 | Thu về thanh lý tài sản khác | |||
799004 | Thu từ hoàn nhập dự phòng | |||
799999 | Thu khác | |||
8 | Chi phí | |||
801 | Chi về nghiệp vụ tiền gửi, tiền vay tổ chức tín dụng trong nước | |||
801001 | Chi trả lãi tiền gửi | |||
801002 | Chi trả lãi tín phiếu NHNN phát hành | |||
801999 | Chi khác | |||
802 | Chi về nghiệp vụ tiền gửi, tiền vay của ngân hàng nước ngoài, tổ chức tiền tệ, ngân hàng quốc tế | |||
802001 | Chi trả lãi tiền gửi | |||
802002 | Chi trả lãi tiền vay | |||
802999 | Chi khác | |||
803 | Chi về nghiệp vụ mua bán giấy tờ có giá | |||
803001 | Chi về mua bán giấy tờ có giá | |||
803999 | Chi khác | |||
804 | Chi về nghiệp vụ đầu tư chứng khoán | |||
804001 | Chi về mua bán chứng khoán | |||
804999 | Chi khác | |||
805 | Chi về nghiệp vụ góp vốn, ủy thác | |||
805001 | Chi thanh lý khoản vốn góp | |||
805002 | Chi thanh lý hoạt động ủy thác | |||
805999 | Chi khác | |||
806 | Chi về hoạt động ngoại hối | |||
806001 | Chi về mua bán vàng | |||
806002 | Chi về mua bán ngoại tệ | |||
806999 | Chi khác về giao dịch ngoại hối | |||
80699901 | Chi khác về vàng | |||
80699902 | Chi khác về ngoại tệ | |||
807 | Chi về các công cụ tài chính phái sinh | |||
807001 | Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ | |||
807999 | Chi về các công cụ tài chính phái sinh khác | |||
808 | Chi phí in, đúc, bảo quản, bảo vệ, vận chuyển, giao nhận, phát hành, thu hồi, thay thế và tiêu hủy tiền | |||
808001 | Chi phí in, đúc tiền, giấy tờ có giá | |||
80800101 | Chi phí in, đúc tiền | |||
80800102 | Chi phí in giấy tờ có giá của NHNN | |||
80800199 | Chi phí khác | |||
808002 | Chi phí tuyển chọn, bảo quản, vận chuyển, tiêu hủy tiền, giấy tờ có giá | |||
80800201 | Chi phí bảo quản tiền, giấy tờ có giá | |||
80800202 | Vận chuyển, bốc xếp | |||
80800203 | Tuyển chọn, kiểm đếm, đóng gói, niêm phong tiền | |||
80800204 | Bảo vệ tiền | |||
80800205 | Chi phí về tiêu hủy | |||
80800299 | Chi phí khác | |||
809 | Chi cho các hoạt động nghiệp vụ khác | |||
809001 | Chi cho các hoạt động phòng, chống rửa tiền | |||
80900101 | Chi về hoạt động nghiên cứu, củng cố hệ thống phòng chống rửa tiền | |||
80900102 | Chi nộp phí thành viên | |||
80900103 | Chi cho hoạt động của Ban chỉ đạo phòng chống rửa tiền | |||
809002 | Chi về dịch vụ thanh toán, thông tin | |||
80900201 | Chi về dịch vụ thanh toán | |||
80900202 | Cước phí bưu điện về mạng viễn thông | |||
80900203 | Chi mua vật liệu phục vụ cho nghiệp vụ thanh toán | |||
80900299 | Chi khác về dịch vụ thanh toán, thông tin | |||
809999 | Chi hoạt động nghiệp vụ khác | |||
80999901 | Chi về hoạt động quản lý các dự án tín dụng quốc tế | |||
80999902 | Chi về đấu thầu và thanh toán chứng khoán Chính phủ | |||
80999999 | Chi khác về hoạt động nghiệp vụ | |||
810 | Chi cho cán bộ, công chức và nhân viên | |||
810001 | Lương và phụ cấp | |||
81000101 | Lương và phụ cấp lương cho cán bộ, công chức và nhân viên | |||
81000102 | Phụ cấp độc hại | |||
81000103 | Phụ cấp công vụ | |||
810002 | Chi ăn trưa | |||
810003 | Chi trang phục giao dịch và bảo hộ lao động | |||
810004 | Chi khen thưởng, phúc lợi | |||
810005 | Các khoản chi để đóng góp theo lương | |||
81000501 | Nộp bảo hiểm xã hội | |||
81000502 | Nộp bảo hiểm y tế | |||
81000503 | Nộp kinh phí công đoàn | |||
81000504 | Nộp bảo hiểm thất nghiệp | |||
81000599 | Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ | |||
810006 | Chi trợ cấp | |||
81000601 | Trợ cấp khó khăn | |||
81000602 | Trợ cấp thôi việc | |||
810007 | Chi công tác xã hội | |||
810999 | Chi khác cho cán bộ công nhân viên | |||
811 | Chi về tài sản | |||
811001 | Khấu hao cơ bản tài sản cố định | |||
811002 | Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản | |||
811003 | Chi về thanh lý tài sản | |||
81100301 | Chi về thanh lý tài sản cố định | |||
81100302 | Chi về thanh lý tài sản khác | |||
811004 | Chi về mua sắm công cụ, dụng cụ | |||
811005 | Chi đầu tư phát triển kỹ thuật nghiệp vụ và công nghệ ngân hàng | |||
811006 | Chi thuê tài sản | |||
812 | Chi cho hoạt động quản lý và công vụ | |||
812001 | Chi về vật liệu và giấy tờ in | |||
81200101 | Vật liệu văn phòng | |||
81200102 | Giấy tờ in thông thường | |||
81200103 | Vật mang tin | |||
81200104 | Xăng dầu | |||
81200199 | Vật liệu khác | |||
812002 | Chi công tác phí | |||
812003 | Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ | |||
812004 | Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ | |||
812005 | Chi bưu phí và điện thoại | |||
812006 | Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo | |||
812007 | Chi lễ tân, khánh tiết | |||
812008 | Chi về điện, nước, y tế, vệ sinh cơ quan | |||
812009 | Chi nộp thuế, phí và lệ phí | |||
812999 | Các khoản chi phí quản lý khác | |||
81299901 | Chi phí cho thanh tra, kiểm tra, kiểm toán NHNN | |||
81299902 | Chi hội nghị, tập huấn ngắn ngày | |||
81299903 | Chi mua tài liệu, sách báo | |||
81299999 | Các khoản chi hoạt động quản lý và công vụ khác | |||
813 | Chi trích lập khoản dự phòng rủi ro | |||
814 | Chi về hoạt động của các đơn vị sự nghiệp | |||
815 | Thoái thu lãi phải thu không đúng niên độ | |||
899 | Các khoản chi khác | |||
899001 | Các khoản tổn thất | |||
899002 | Chi bồi dưỡng quyết toán | |||
899003 | Chi bảo quản hồ sơ, chứng từ kế toán | |||
899004 | Chi khen thưởng cho tập thể, cá nhân ngoài ngành | |||
899005 | Chi hỗ trợ hoạt động của Đảng, Đoàn thể | |||
899006 | Chi cho cán bộ Công đoàn Ngân hàng Việt Nam | |||
899999 | Các khoản chi khác | |||
9 | Các cam kết ngoài bảng | |||
901 | Cam kết bảo lãnh cho tổ chức tín dụng vay vốn nước ngoài | |||
902 | Cam kết giao dịch ngoại hối | |||
902001 | Cam kết Mua ngoại tệ giao ngay | |||
902002 | Cam kết Bán ngoại tệ giao ngay | |||
902003 | Cam kết Mua ngoại tệ có kỳ hạn | |||
902004 | Cam kết Bán ngoại tệ có kỳ hạn | |||
902005 | Cam kết giao dịch quyền lựa chọn Mua tiền tệ | |||
902006 | Cam kết giao dịch quyền lựa chọn Bán tiền tệ | |||
902007 | Cam kết hoán đổi | |||
902008 | Cam kết tương lai | |||
903 | Cam kết giao dịch mua bán chứng khoán | |||
903001 | Cam kết mua chứng khoán kỳ hạn | |||
903002 | Cam kết bán chứng khoán kỳ hạn | |||
904 | Cam kết góp vốn vào các tổ chức quốc tế bằng hối phiếu nhận nợ của Bộ Tài chính | |||
904001 | Cam kết góp vốn vào IMF | |||
904002 | Cam kết góp vốn vào tổ chức quốc tế khác | |||
905 | Cam kết bảo lãnh nhận được từ khách hàng | |||
906 | Cam kết đấu thầu tín phiếu Kho bạc Nhà nước | |||
907 | Cam kết từ hoạt động tín dụng | |||
999 | Cam kết khác | |||
0 | Tài khoản ghi nhớ ngoài bảng | |||
001 | Tiền cotton, tiền polymer và tiền kim loại | |||
001001 | Tiền chưa công bố lưu hành | |||
001002 | Tiền đã công bố lưu hành | |||
001003 | Tiền đang vận chuyển | |||
00100301 | Tiền chưa công bố lưu hành đang vận chuyển | |||
00100302 | Tiền đã công bố lưu hành đang vận chuyển | |||
001004 | Tiền không có giá trị lưu hành | |||
00100401 | Tiền mẫu | |||
00100402 | Tiền lưu niệm | |||
00100403 | Tiền nghi giả, tiền nghi bị phá hoại chờ xử lý | |||
00100404 | Tiền giả | |||
00100405 | Tiền bị phá hoại không xác định được mệnh giá | |||
001005 | Tiền giao đi tiêu hủy | |||
001006 | Tiền đã tiêu hủy | |||
002 | Giấy tờ có giá mẫu | |||
002001 | Tín phiếu NHNN mẫu | |||
002002 | Chứng khoán chính phủ mẫu | |||
002003 | Séc mẫu | |||
002999 | Giấy tờ có giá mẫu khác | |||
003 | Lãi phải thu và nợ đã xử lý | |||
003001 | Lãi phải thu chưa thu được | |||
003002 | Nợ khó đòi đã xử lý | |||
00300201 | Nợ gốc cho vay khó đòi đã xử lý | |||
00300202 | Nợ lãi cho vay khó đòi đã xử lý | |||
00300203 | Nợ khó đòi khác đã xử lý | |||
004 | Giấy tờ có giá khách hàng gửi lưu ký | |||
004001 | Giấy tờ có giá khách hàng gửi lưu ký tại NHNN | |||
00400101 | Lưu ký thông thường | |||
00400102 | Lưu ký cho mục đích cầm cố | |||
00400103 | Lưu ký cho mục đích cấp tín dụng trên thị trường liên ngân hàng | |||
004002 | Giấy tờ có giá của khách hàng lưu ký trên tài khoản của NHNN tại Trung tâm lưu ký chứng khoán | |||
00400201 | Lưu ký thông thường | |||
00400202 | Lưu ký cho mục đích cầm cố | |||
00400203 | Lưu ký cho mục đích cấp tín dụng trên thị trường liên ngân hàng | |||
005 | Giấy tờ có giá của NHNN | |||
005001 | Giấy tờ có giá của NHNN lưu ký tại Trung tâm lưu ký chứng khoán | |||
005002 | Giấy tờ có giá của NHNN đang quản lý | |||
006 | Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản | |||
006001 | Các chứng từ có giá trị khác của khách hàng | |||
00600101 | Các chứng từ có giá trị khác nhận cầm cố | |||
00600102 | Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản | |||
006002 | Các chứng từ có giá trị khác của NHNN | |||
00600201 | Ấn chỉ quan trọng | |||
00600202 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và sở hữu tài sản trên đất | |||
00600299 | Các chứng từ có giá trị khác | |||
007 | Chứng khoán cho vay trên thị trường quốc tế | |||
008 | Hạn mức SDR được phân bổ | |||
009 | Tài sản giữ hộ, thuê ngoài | |||
009001 | Kim loại quý, đá quý và tài sản khác giữ hộ | |||
00900101 | Kim loại quý, đá quý giữ hộ | |||
00900199 | Tài sản khác giữ hộ | |||
009002 | Tài sản thuê ngoài | |||
010 | Công cụ, dụng cụ đang sử dụng | |||
011 | Ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu hành chờ xử lý | |||
011001 | Ngoại tệ nghi giả, nghi bị phá hoại và ngoại tệ bị phá hoại | |||
011002 | Ngoại tệ giả | |||
012 | Dự toán kinh phí do Ngân sách Nhà nước cấp, sử dụng theo mục đích chỉ định | |||
012001 | Dự toán kinh phí hoạt động | |||
012002 | Dự toán kinh phí dự án | |||
013 | Ngân phiếu thanh toán | |||
013001 | Ngân phiếu thanh toán mẫu | |||
013002 | Ngân phiếu thanh toán đã tiêu hủy | |||
014 | Cung ứng tiền theo các mục đích chỉ định | |||